Có 3 kết quả:
哗然 huá rán ㄏㄨㄚˊ ㄖㄢˊ • 嘩然 huá rán ㄏㄨㄚˊ ㄖㄢˊ • 譁然 huá rán ㄏㄨㄚˊ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in uproar
(2) commotion
(3) causing a storm of protest
(4) tumultuous
(2) commotion
(3) causing a storm of protest
(4) tumultuous
Từ điển Trung-Anh
variant of 嘩然|哗然[hua2 ran2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in uproar
(2) commotion
(3) causing a storm of protest
(4) tumultuous
(2) commotion
(3) causing a storm of protest
(4) tumultuous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 嘩然|哗然[hua2 ran2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0